Có 2 kết quả:

婚齡 hūn líng ㄏㄨㄣ ㄌㄧㄥˊ婚龄 hūn líng ㄏㄨㄣ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) length of married life
(2) marriageable age
(3) actual marrying age

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) length of married life
(2) marriageable age
(3) actual marrying age

Bình luận 0